VN520


              

徵候

Phiên âm : zhēng hòu.

Hán Việt : trưng hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 前兆, 徵兆, 預兆, 先兆, .

Trái nghĩa : , .

事物發生前所顯現的跡象或徵兆。例發燒是許多疾病的徵候, 千萬不可輕忽。
事物發生前所顯示的各種跡象、徵兆。如:「咳嗽、發燒往往是感冒的徵候。」也作「徵兆」。

triệu chứng; dấu hiệu。
發生某種情況的跡象。
病人已有好轉的徵候。
người bệnh đã có dấu hiệu chuyển biến tốt.


Xem tất cả...