VN520


              

循次漸進

Phiên âm : xún cì jiàn jìn.

Hán Việt : tuần thứ tiệm tiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「循序漸進」。見「循序漸進」條。


Xem tất cả...