Phiên âm : fù jiù rú xīn.
Hán Việt : phục cựu như tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恢復原來的樣子。《西遊記》第三○回:「自是那大聖回家, 這幾日, 收拾得復舊如新。」