VN520


              

復職

Phiên âm : fù zhí.

Hán Việt : phục chức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恢復原有的職位。例他因公赴美進修, 學成後返國復職。
恢復原職。《三國演義》第九四回:「魏主曹叡, 一面駕幸長安, 一面詔司馬懿復職。」《初刻拍案驚奇》卷二○:「禮部尚書李彥青給假半年, 還朝復職。」


Xem tất cả...