Phiên âm : fù lǐ kè jǐ.
Hán Việt : phục lễ khắc kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
約束自己, 使言行都以禮義為依據。《晉書.卷九二.文苑傳.李充傳》:「力行猶懼不逮, 希企邈以遠矣。室有善言, 應在千里, 況乎行止復禮克己。」