VN520


              

復禮

Phiên âm : fù lǐ.

Hán Việt : phục lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

實踐禮義。《論語.顏淵》:「克己復禮為仁。」《晉書.卷九二.文苑傳.李充傳》:「室有善言, 應在千里, 況乎行止復禮克己。」


Xem tất cả...