VN520


              

復發

Phiên âm : fù fā.

Hán Việt : phục phát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

再度發生、發作。例舊病復發
再度發生。《三國演義》第三二回:「袁紹聞袁尚敗回, 又受了一驚, 舊病復發, 吐血數斗, 昏倒在地。」《初刻拍案驚奇》卷五:「到任不久, 舊性復發, 把老李之言, 丟過一邊。」


Xem tất cả...