Phiên âm : fù cì.
Hán Việt : phục thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
再度、又。《後漢書.卷八二.方術傳下.徐登傳》:「登乃禁溪水, 水為不流;炳復次禁枯樹, 樹即生荑。」