VN520


              

復次

Phiên âm : fù cì.

Hán Việt : phục thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

再度、又。《後漢書.卷八二.方術傳下.徐登傳》:「登乃禁溪水, 水為不流;炳復次禁枯樹, 樹即生荑。」


Xem tất cả...