Phiên âm : fù quán.
Hán Việt : phục quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.泛指恢復喪失的權利。2.法律上指受褫奪公權者, 經一定期限, 或遇恩赦, 而回復其公權, 稱為「復權」。