VN520


              

復權

Phiên âm : fù quán.

Hán Việt : phục quyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.泛指恢復喪失的權利。2.法律上指受褫奪公權者, 經一定期限, 或遇恩赦, 而回復其公權, 稱為「復權」。


Xem tất cả...