VN520


              

復業

Phiên âm : fù yè.

Hán Việt : phục nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歇業、停業後重新開張。例那家商店經法院撤除停業的判決, 復業後生意依舊興隆。
1.商店歇業後, 重新開張。2.恢復本來的事業。《三國演義》第二一回:「留下軍馬保守徐州, 一面親自出城, 招諭流散人民復業。」


Xem tất cả...