VN520


              

復思

Phiên âm : fù sī.

Hán Việt : phục tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.再思。《漢書.卷九九.王莽傳下》:「遣使壞渭陵、延陵園門罘罳, 曰:『毋使民復思也。』」2.屏風。也作「罘思」、「浮思」、「桴思」、「覆思」。


Xem tất cả...