Phiên âm : fù sī.
Hán Việt : phục tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.再思。《漢書.卷九九.王莽傳下》:「遣使壞渭陵、延陵園門罘罳, 曰:『毋使民復思也。』」2.屏風。也作「罘思」、「浮思」、「桴思」、「覆思」。