Phiên âm : fù gōng.
Hán Việt : phục công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停工或罷工後恢復作業。例工廠在修好受損的機器後, 終於復工了。停工或罷工後, 恢復工作。如:「經過一星期的罷工抗議後, 這個工廠終於復工了。」