VN520


              

復工

Phiên âm : fù gōng.

Hán Việt : phục công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停工或罷工後恢復作業。例工廠在修好受損的機器後, 終於復工了。
停工或罷工後, 恢復工作。如:「經過一星期的罷工抗議後, 這個工廠終於復工了。」


Xem tất cả...