Phiên âm : fù guó.
Hán Việt : phục quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恢復衰亡的國家。如:「亡國的少康, 不斷的惕勵自己, 最後終於雪恥復國, 復興了夏朝。」