VN520


              

復元

Phiên âm : fù yuán.

Hán Việt : phục nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恢復元氣、健康。例醫生吩咐他要等身體復元後, 才能繼續工作。
恢復元氣。如:「病後復元」。《儒林外史》第二三回:「養了兩天, 漸漸復元。」也作「復原」。


Xem tất cả...