VN520


              

復任

Phiên âm : fù rèn.

Hán Việt : phục nhậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

回復原任。如:「他因功復任, 而且受到上司的賞識。」


Xem tất cả...