VN520


              

復仇雪恥

Phiên âm : fù chóu xuě chǐ.

Hán Việt : phục cừu tuyết sỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

報復冤仇, 洗刷怨恨。《周書.卷四四.席固傳》:「今梁氏失政, 揚都覆沒, 湘東不能復仇雪恥, 而骨肉相殘。」《明史.卷一六三.李時勉傳》:「請選將練兵, 親君子, 遠小人, 褒表忠節, 迎還車駕, 復仇雪恥。」也作「報仇雪恥」。


Xem tất cả...