VN520


              

復交

Phiên âm : fù jiāo.

Hán Việt : phục giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恢復關係, 重新交往。例這兩個國家斷交多年, 近日即將復交。
朋友間恢復交往, 或國家間恢復邦交。


Xem tất cả...