VN520


              

御仗

Phiên âm : yù zhàng.

Hán Việt : ngự trượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天子的儀仗。《隋書.卷二七.百官志中》:「其御仗屬官, 有御仗正副都督、御仗五職、御仗等員。」


Xem tất cả...