Phiên âm : yù zhàng.
Hán Việt : ngự trượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天子的儀仗。《隋書.卷二七.百官志中》:「其御仗屬官, 有御仗正副都督、御仗五職、御仗等員。」