Phiên âm : yù shì.
Hán Việt : ngự thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
治理天下。北周.庾信〈陝州弘農郡五張寺經藏碑〉:「是以法王御世, 天人論道。」