Phiên âm : yù lǎn.
Hán Việt : ngự lãm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.天子閱覽。明.陳汝元《金蓮記》第五齣:「諸生試卷, 盡經御覽。」2.專供天子閱覽之書的題辭。《北史.卷八.齊後主本紀》:「是月, 敕撰玄洲苑御覽, 後改名聖壽堂御覽。」