Phiên âm : yù àn.
Hán Việt : ngự án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皇帝所用的桌子。《薛仁貴征遼事略》:「英公見帝不喜, 方欲袖出其表, 見張士貴亦捧表一道上, 帝展於御案, 令左右宣讀。」《四遊記.南遊記.第一回》:「漢鍾離取出羽扇一把, 獻上御案。」