Phiên âm : yù róng.
Hán Việt : ngự dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帝王的面像。《宋史.卷九.仁宗本紀一》:「三月甲戌, 奉安真宗御容于西京應天院。」