Phiên âm : jìng lù.
Hán Việt : kính lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小路。《文選.阮籍.詠懷詩一七首之一七》:「皋蘭被徑路, 青驪逝駸駸。」也作「徑道」。