VN520


              

徑路

Phiên âm : jìng lù.

Hán Việt : kính lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小路。《文選.阮籍.詠懷詩一七首之一七》:「皋蘭被徑路, 青驪逝駸駸。」也作「徑道」。