Phiên âm : jìng rù.
Hán Việt : kính nhập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
直接進入。元.石君寶《秋胡戲妻》第四折:「正是自家門首, 不免徑入。」也作「逕入」。