Phiên âm : jìng qíng.
Hán Việt : kính tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
任意、縱情而為。《四部叢刊本.鶡冠子.卷上.著希》:「夫義, 節欲而治;禮, 反情而辨者也, 故君子弗徑情而行也。」也作「徑行」。