VN520


              

徑寸

Phiên âm : jìng cùn.

Hán Việt : kính thốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

直徑為一寸的圓。《文選.左思.詠史詩》:「以彼徑寸莖, 蔭此百尺條。」