VN520


              

徑流

Phiên âm : jìng liú.

Hán Việt : kính lưu .

Thuần Việt : dòng chảy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dòng chảy. 雨水除了蒸發的、被土地吸收的和被攔堵的以外, 沿著地面流走的水叫徑流. 滲入地下的也可以形成地下徑流.