Phiên âm : jìng liú.
Hán Việt : kính lưu .
Thuần Việt : dòng chảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dòng chảy. 雨水除了蒸發的、被土地吸收的和被攔堵的以外, 沿著地面流走的水叫徑流. 滲入地下的也可以形成地下徑流.