VN520


              

徑廷

Phiên âm : jìng tíng.

Hán Việt : kính đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

差距很大。《文選.劉孝標.辯命論》:「如使仁而無報, 奚為修善立名乎?斯徑廷之辭也。」也作「徑庭」、「逕庭」。