Phiên âm : jìng tíng.
Hán Việt : kính đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
差距很大。《文選.劉孝標.辯命論》:「如使仁而無報, 奚為修善立名乎?斯徑廷之辭也。」也作「徑庭」、「逕庭」。