Phiên âm : jìng tíng.
Hán Việt : kính thính, kính đình.
Thuần Việt : khác biệt; cách nhau rất xa.
khác biệt; cách nhau rất xa. (舊讀j́ngt́ng)相差很遠.
♦Khác biệt rất nhiều. ◎Như: đại tương kính thính 大相徑庭 hoàn toàn khác nhau, khác nhau một trời một vực. § Cũng viết là 徑廷 hay 逕庭.
♦Đi qua trong sân.