VN520


              

徑庭

Phiên âm : jìng tíng.

Hán Việt : kính thính, kính đình.

Thuần Việt : khác biệt; cách nhau rất xa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khác biệt; cách nhau rất xa. (舊讀j́ngt́ng)相差很遠.

♦Khác biệt rất nhiều. ◎Như: đại tương kính thính 大相徑庭 hoàn toàn khác nhau, khác nhau một trời một vực. § Cũng viết là 徑廷 hay 逕庭.
♦Đi qua trong sân.