VN520


              

待罪

Phiên âm : dài zuì.

Hán Việt : đãi tội .

Thuần Việt : chịu tội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chịu tội. 舊時官吏常怕因失職而獲罪, 使以待罪為自己供職的謙詞.


Xem tất cả...