Phiên âm : dài zuì.
Hán Việt : đãi tội .
Thuần Việt : chịu tội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chịu tội. 舊時官吏常怕因失職而獲罪, 使以待罪為自己供職的謙詞.