VN520


              

待年

Phiên âm : dài nián.

Hán Việt : đãi niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.女子留以待年長而嫁。《後漢書.卷一○.曹皇后紀》:「建安十八年, 操進三女憲、節、華為夫人, 聘以束帛玄纁五萬匹, 小者待年於國。」2.待至年老致仕。《文選.謝靈運.還舊園作見顏范二中書》:「辭滿豈多秩, 謝病不待年。」


Xem tất cả...