VN520


              

待客廳

Phiên âm : dài kè tīng.

Hán Việt : đãi khách thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

接待客人的房間。如:「經理在待客廳與來訪的客戶洽談。」《三俠五義》第一三回:「展爺在暗中見有待客廳三間, 燈燭明亮, 內有人說話。」


Xem tất cả...