Phiên âm : dài kè tīng.
Hán Việt : đãi khách thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接待客人的房間。如:「經理在待客廳與來訪的客戶洽談。」《三俠五義》第一三回:「展爺在暗中見有待客廳三間, 燈燭明亮, 內有人說話。」