VN520


              

待兔守株

Phiên âm : dài tù shǒu zhū.

Hán Việt : đãi thố thủ chu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「守株待兔」。見「守株待兔」條。


Xem tất cả...