Phiên âm : jìng zì.
Hán Việt : kính tự.
Thuần Việt : thẳng; tự ý .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẳng; tự ý (phó từ, biểu thị trực tiếp hành động)副词,表示自己直接行动