VN520


              

径直

Phiên âm : jìng zhí.

Hán Việt : kính trực.

Thuần Việt : thẳng; thẳng thắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thẳng; thẳng thắn
表示直接向某处前进,不绕道,不在中途耽搁
kèjī jìngzhí fēi wǎng kūnmíng, bùzài chóngqìng jiàngluò.
máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh.
tiếp tục; tiếp
表示直接进行某件事,不在事前费周折