VN520


              

径情直遂

Phiên âm : jìng qíng zhí suì.

Hán Việt : kính tình trực toại.

Thuần Việt : thành công theo ý muốn; thành công như ý; thẳng tắ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thành công theo ý muốn; thành công như ý; thẳng tắp theo ý mình
随着意愿顺利地获得成功