VN520


              

径庭

Phiên âm : jìng tíng.

Hán Việt : kính đình.

Thuần Việt : khác biệt; cách nhau rất xa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khác biệt; cách nhau rất xa
(旧读j́ngt́ng)相差很远