VN520


              

往時

Phiên âm : wǎng shí.

Hán Việt : vãng thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 昔日, 從前, 往昔, 往日, .

Trái nghĩa : , .

從前。例同學會時, 大夥談笑一如往時, 好像又回到學生時代的生活一樣。
昔時、從前。《漢書.卷八二.史丹傳》:「左將軍丹往時導朕以忠正, 秉義醇壹, 舊德茂焉。」《文選.朱浮.為幽州牧與彭寵書》:「往時遼東有豕, 生子白頭, 異而獻之。」


Xem tất cả...