VN520


              

往还

Phiên âm : wǎng huán.

Hán Việt : vãng hoàn.

Thuần Việt : đi về; qua lại; tiếp xúc; giao dịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi về; qua lại; tiếp xúc; giao dịch
往来;来往
tāmen liǎnggè jīngcháng yǒu shūxìn wǎng huán
hai đứa chúng nó thường xuyên thư từ qua lại; hai người thường xuyên trao đổi thư từ.


Xem tất cả...