VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
往昔
Phiên âm :
wǎng xī.
Hán Việt :
vãng tích.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
一如往昔
往者不可及來者猶可待 (wǎng zhě bù kě jí lái zhě) : vãng giả bất khả cập...
往者不可及, 來者猶可待 (wǎng zhě bù kě jí, lái zhě yóu kě dài) : vãng giả bất khả cập, lai giả do khả đãi
往日無讎, 近日無冤 (wǎng rì wú chóu, jìn rì wú yuān) : vãng nhật vô thù, cận nhật vô oan
往來 (wǎng lái) : vãng lai
往時 (wǎng shí) : vãng thì
往返票 (wǎng fǎn piào) : Vé khứ hồi
往復 (wǎng fù) : vãng phục
往来账户 (wǎng lái zhàng hù) : Tài khoản vãng lai
往還 (wǎng huán) : vãng hoàn
往往 (wǎng wǎng) : vãng vãng
往日 (wǎng rì) : những ngày qua; trước kia
往日無冤, 近日無讎 (wǎng rì wú yuān, jìn rì wú chóu) : vãng nhật vô oan, cận nhật vô thù
往返 (wǎng fǎn) : vãng phản
往后 (wàng hòu) : vãng hậu
往还 (wǎng huán) : đi về; qua lại; tiếp xúc; giao dịch
往复 (wǎng fù) : lặp đi lặp lại; qua lại
Xem tất cả...