VN520


              

彷彿

Phiên âm : páng fú.

Hán Việt : phảng phất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 好像, 似乎, 猶如, 宛如, 宛若, 類似, .

Trái nghĩa : , .

♦Tựa hồ, giống như, thấy không được rõ ràng. § Cũng viết là phảng phất 仿佛. ☆Tương tự: hảo tượng 好像, tự hồ 似乎.