Phiên âm : páng huáng shī cuò.
Hán Việt : bàng hoàng thất thố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心神不寧, 舉動失常。例聽到父親突然中風的消息, 他不禁感到彷徨失措。心神不寧, 舉動失常。如:「聽到父親突然中風的消息, 他不禁感到彷徨失措。」