VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
猶如
Phiên âm :
yóu rú.
Hán Việt :
do như.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
燈燭輝煌, 猶如白晝.
猶豫不決 (yóu yù bù jué) : do dự bất quyết
猶魚有水 (yóu yú yǒu shuǐ) : do ngư hữu thủy
猶豫 (yóu yù) : do dự
猶豫未決 (yóu yù wèi jué) : do dự vị quyết
猶如 (yóu rú) : do như
猶閒 (yóu xián) : do nhàn
猶豫多疑 (yóu yù duō yí) : do dự đa nghi
猶太屯墾區 (yóu tài tún kěn qū) : do thái truân khẩn khu
猶疑 (yóu yi) : do dự; lưỡng lự; trù trừ; phân vân
猶魚得水 (yóu yú dé shuǐ) : do ngư đắc thủy
猶太復國主義 (yóu tài fù guó zhǔ yì) : do thái phục quốc chủ nghĩa
猶若 (yóu ruò) : do nhược
猶存 (yóu cún) : do tồn
猶是 (yóu shì) : do thị
猶太教 (yóu tài jiào) : Đạo Do Thái; Do Thái giáo
猶靈 (yóu líng) : Gio Linh
Xem tất cả...