VN520


              

彭彭

Phiên âm : péng péng .

Hán Việt : bành bành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nhiều, đông. ◇Trương Tịch 張籍: Chiến xa bành bành tinh kì động, Tam thập lục quân tề thượng lũng 戰車彭彭旌旗動, 三十六軍齊上隴 (Tướng quân hành 將軍行).


Xem tất cả...