Phiên âm : péng péng .
Hán Việt : bành bành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nhiều, đông. ◇Trương Tịch 張籍: Chiến xa bành bành tinh kì động, Tam thập lục quân tề thượng lũng 戰車彭彭旌旗動, 三十六軍齊上隴 (Tướng quân hành 將軍行).