VN520


              

彭排

Phiên âm : péng pái.

Hán Việt : bành bài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

防禦敵人攻擊所使用的盾牌。漢.劉熙《釋名.釋兵》:「彭排, 彭, 旁也, 在旁排敵禦攻也。」《南史.卷一六.朱齡石傳》:「帝先命超石戒嚴二千人, 白毦既舉, 超石赴之, 并齎大弩百張, 一車益二十人, 設彭排於轅上。」也作「旁排」、「旁牌」。


Xem tất cả...