Phiên âm : péng pái.
Hán Việt : bành bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
防禦敵人攻擊所使用的盾牌。漢.劉熙《釋名.釋兵》:「彭排, 彭, 旁也, 在旁排敵禦攻也。」《南史.卷一六.朱齡石傳》:「帝先命超石戒嚴二千人, 白毦既舉, 超石赴之, 并齎大弩百張, 一車益二十人, 設彭排於轅上。」也作「旁排」、「旁牌」。