VN520


              

彭漲

Phiên âm : péng zhǎng.

Hán Việt : bành trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦§ Cũng viết là: bành trướng 膨脹, bành trướng 膨漲.
♦Phồng to ra, trướng đại.
♦Khoách đại, tăng trưởng.
♦Bụng đầy hơi, bệnh phình bụng. § Tức cổ trướng bệnh 鼓脹病. ◇Cao Minh 高明: Tức phụ, ngã đỗ phúc bành trướng, chẩm khiết đắc hạ 媳婦, 我肚腹膨脹, 怎喫得下 (Tì bà kí 琵琶記, Đại thường thang dược 代嘗湯藥).


Xem tất cả...