VN520


              

彭魄

Phiên âm : péng pò.

Hán Việt : bành bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Rộng lớn mênh mông. § Cũng như bàng bạc 旁薄.


Xem tất cả...