Phiên âm : cǎi sù.
Hán Việt : thải tố.
Thuần Việt : tượng màu; phổng màu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tượng màu; phổng màu. 民間工藝, 用黏土捏成各種人物形象, 并涂上彩色顏料.