Phiên âm : cǎi zhǐ.
Hán Việt : thải chỉ.
Thuần Việt : giấy màu; giấy thủ công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy màu; giấy thủ công彩色的纸张彩色印相纸