VN520


              

彩噴

Phiên âm : cǎi pēn.

Hán Việt : thải phún.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彩色噴墨印表機的縮稱。參見「彩色噴墨印表機」條。


Xem tất cả...